Language/Korean/Grammar/Describing-People/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhoá học 0 đến A1Mô tả người

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, để miêu tả sự xuất hiện và tính cách của một người, chúng ta sử dụng tính từ. Tính từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm về ngoại hình và tính cách của một người.

Chúng ta cần phải biết cách sử dụng tính từ để tạo ra các câu miêu tả người với độ chính xác và sự rõ ràng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người.

Miêu tả ngoại hình của người[sửa | sửa mã nguồn]

Để miêu tả ngoại hình của người, chúng ta sử dụng các tính từ mô tả như "đẹp", "cao", "gầy", "mập" và "tròn".

Các tính từ này phải được đặt ở trước danh từ để tạo ra các câu miêu tả người chính xác.

Hãy xem bảng dưới đây để biết cách miêu tả ngoại hình của một người:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
예쁘다 (yeppeuda) [yep'peu'da] xinh đẹp
키가 크다 (kiga keuda) [ki'ga keu'da] cao
마른 (mareun) [ma'leun] gầy
뚱뚱하다 (ttungttunghada) [ttuŋ.ttʌŋ.ha'da] mập
둥글다 (dunggeulda) [dun'ɡɯl.da] tròn

Chúng ta có thể sử dụng các tính từ này để tạo ra các câu miêu tả như:

  • 그녀는 정말 아름다워요 (Geunyeoneun jeongmal areumdawoyo) - Cô ấy thật sự đẹp.
  • 그 남자는 키가 크고 건강해 보여요 (Geu namjaneun kiga keugo geonganghae boyeoyo) - Anh ta cao và trông khỏe mạnh.
  • 그녀는 마른 편이에요 (Geunyeoneun mareun pyeonieyo) - Cô ấy hơi gầy.
  • 그 남자는 뚱뚱해서 옷이 잘 맞지 않아요 (Geu namjaneun ttungttunghaeseo osi jal majji anhayo) - Anh ta mập nên quần áo không vừa.

Miêu tả tính cách của người[sửa | sửa mã nguồn]

Để miêu tả tính cách của một người, chúng ta sử dụng các tính từ mô tả như "thông minh", "vui vẻ", "tốt bụng", "nghiêm túc" và "hài hước".

Các tính từ này cũng phải được đặt ở trước danh từ để tạo ra các câu miêu tả người chính xác.

Hãy xem bảng dưới đây để biết cách miêu tả tính cách của một người:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
똑똑하다 (ttokttokhada) [ttoɡ.ttoɡ.ha'da] thông minh
즐겁다 (jeulgeobda) [dʑɯl.ɡʌp̚.ha'da] vui vẻ
착하다 (chakhada) [tɕʰak̚.ha'da] tốt bụng
진지하다 (jinjihada) [tɕʰin.dʑi.ha'da] nghiêm túc
유머감각이 좋다 (yumeogamgagi jota) [ju.mʌɡam.ɡak̚i tɕo'ta] hài hước

Chúng ta có thể sử dụng các tính từ này để tạo ra các câu miêu tả như:

  • 그 남자는 똑똑해서 수학 문제를 쉽게 푸네요 (Geu namjaneun ttokttokhaeseo suhak munjereul swipge puneyo) - Anh ta thông minh nên giải toán học dễ dàng.
  • 그녀는 항상 즐겁고 밝아요 (Geunyeoneun hangsang jeulgeobgo balkayo) - Cô ấy luôn vui vẻ và sáng sủa.
  • 그 남자는 착해서 다른 사람들을 도와주는 걸 좋아해요 (Geu namjaneun chakhaseo dareun saramdeureul dowajuneun geol johahaeyo) - Anh ta tốt bụng nên thích giúp đỡ người khác.
  • 그녀는 진지하고 책임감이 강해요 (Geunyeoneun jinjihago chaegimgami ganghaeyo) - Cô ấy nghiêm túc và có trách nhiệm.
  • 그 남자는 유머감각이 좋아서 항상 우리를 웃게 해줘요 (Geu namjaneun yumeogamgagi johaseo hangsang urireul utge haejwoyo) - Anh ta hài hước nên luôn khiến chúng ta cười.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng tính từ để miêu tả ngoại hình và tính cách của một người trong tiếng Hàn. Hãy luyện tập nhiều để trở thành một người nói tiếng Hàn thành thạo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson